|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạch ròi
adj
clear; distinctly ăn nói rạch ròi to speak distinctly
![](img/dict/02C013DD.png) | [rạch ròi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | clear; distinctly; manifestly; clearly; plainly; evidently; clear-cut | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ăn nói rạch ròi | | to speak distinctly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nà ng nghe dÆ°á»ng cÅ©ng thị phi rạch ròi (truyện Kiá»u) | | it sounded like logic, sorting right from wrong |
|
|
|
|